《贺新郎·怕绿野堂边》

hè xīn láng · pà lv̀ yě táng biān
pà lv̀ yě táng biān,
líu láng qù hòu,
shúi bàn lǎo péi dù 。

Processed in 0.084667 Second , 159 querys.